Bảng thống kê chi tiết lĩnh vực

Lĩnh vực DVC Một phần
(thủ tục)
DVC Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Đúng hạn Quá hạn
Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện 6 6 12664 511 10959 1399 87 76.3 % 12.4 % 11.3 %
Đăng ký, quản lý con dấu 4 6 45340 2857 31626 11704 12 42.7 % 30.3 % 27 %
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ 25 3 2451738 315493 1390679 759499 144075 64 % 0.7 % 35.3 %
Phòng cháy chữa cháy 16 21 103834 3252 103825 1236 977 89.4 % 9.8 % 0.8 %
Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo 25 63 36758 552 36005 308 54 99.1 % 0.1 % 0.8 %
Quản lý xuất nhập cảnh 41 19 2580271 92674 1722869 829665 13337 41.5 % 25.9 % 32.6 %
Tổng 117 118 5230605 415339 3295963 1603811 158542 53 % 14.3 % 32.7 %