Bảng thống kê chi tiết lĩnh vực

Lĩnh vực DVC Một phần
(thủ tục)
DVC Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Đúng hạn Quá hạn
Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện 6 6 10054 424 8714 1119 87 76.3 % 12.3 % 11.4 %
Đăng ký, quản lý con dấu 4 6 34839 2704 25243 7690 12 45.9 % 30.8 % 23.3 %
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ 25 3 1982164 329808 906787 759502 126264 53.6 % 0.9 % 45.5 %
Phòng cháy chữa cháy 16 21 81470 3123 81950 841 792 89.7 % 9.6 % 0.7 %
Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo 25 63 29101 373 28541 294 54 98.9 % 0.1 % 1 %
Quản lý xuất nhập cảnh 40 19 2199945 97648 1405047 762064 10640 39.3 % 25.5 % 35.2 %
Tổng 116 118 4337573 434080 2456282 1531510 137849 46.9 % 14.7 % 38.4 %