Bảng thống kê chi tiết lĩnh vực

Lĩnh vực DVC Một phần
(thủ tục)
DVC Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Đúng hạn Quá hạn
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ 19 4 3983806 22661 3936844 84815 364 97.9 % 0 % 2.1 %
Quản lý xuất nhập cảnh 37 17 3219038 81918 2827527 367520 14169 46.7 % 41.8 % 11.5 %
Phòng cháy chữa cháy 6 6 68367 1052 68582 2013 744 88.4 % 8.8 % 2.8 %
Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện 6 7 9084 775 7747 824 1 85.8 % 4.6 % 9.6 %
Đăng ký, quản lý con dấu 4 6 72312 20614 22539 31341 0 28 % 13.8 % 58.2 %
Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo 30 39 41558 201 41163 229 0 99 % 0.5 % 0.5 %
Tổng 102 79 7394165 127221 6904402 486742 15278 75.2 % 18.3 % 6.5 %