Bảng thống kê chi tiết lĩnh vực

Lĩnh vực DVC Một phần
(thủ tục)
DVC Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Đúng hạn Quá hạn
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ 19 4 830663 4942 825720 1 1 100 % 0 % 0 %
Quản lý xuất nhập cảnh 39 16 626868 87677 529012 64938 3075 62.2 % 26.9 % 10.9 %
Phòng cháy chữa cháy 9 18 23736 2335 24272 389 208 91.2 % 7.2 % 1.6 %
Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện 3 7 2669 234 2367 329 0 80.3 % 7.5 % 12.2 %
Đăng ký, quản lý con dấu 4 6 26741 8878 11380 8475 0 37.7 % 19.7 % 42.6 %
Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo 29 39 10867 281 10534 87 0 98.8 % 0.3 % 0.9 %
Tổng 103 90 1521544 104347 1403285 74219 3284 83.8 % 11.2 % 5 %